Đang hiển thị: Cộng hòa Nam Phi - Tem bưu chính (1890 - 1899) - 9 tem.
1896 -1897
Coat of Arms - Wagon with Pole, Value in Green
quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 68 | K9 | ½P | Màu lục | - | 0,59 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 69 | K10 | 1P | Màu đỏ son/Màu lục | - | 0,59 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 70 | K11 | 2P | Màu nâu/Màu lục | - | 0,59 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 71 | K12 | 2½P | Màu xanh nhạt/Màu lục | - | 1,77 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 72 | K13 | 3P | Màu tím đỏ/Màu lục | - | 2,35 | 2,94 | - | USD |
|
||||||||
| 73 | K14 | 4P | Màu xanh lá cây ô liu/Màu lục | - | 2,35 | 2,94 | - | USD |
|
||||||||
| 74 | K15 | 6P | Màu tím/Màu lục | - | 1,18 | 1,77 | - | USD |
|
||||||||
| 75 | K16 | 1Sh | Màu ô liu hơi vàng /Màu lục | - | 1,77 | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 76 | K17 | 2´6Sh´P | Màu tím thẫm/Màu lục | - | 2,35 | 2,94 | - | USD |
|
||||||||
| 68‑76 | - | 13,54 | 12,34 | - | USD |
